Hồng ngoại là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bức xạ hồng ngoại là dạng sóng điện từ có bước sóng dài hơn ánh sáng nhìn thấy, thường phát ra từ mọi vật thể có nhiệt độ trên 0 độ tuyệt đối. Nó không nhìn thấy bằng mắt thường nhưng có thể cảm nhận qua nhiệt, được chia thành ba vùng chính: gần, trung và xa, với nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ.

Khái niệm cơ bản về bức xạ hồng ngoại

Bức xạ hồng ngoại (Infrared Radiation - IR) là một phần của phổ điện từ, nằm giữa ánh sáng khả kiến và sóng vô tuyến. IR không thể nhìn thấy bằng mắt người nhưng có thể cảm nhận được dưới dạng nhiệt. Bức xạ hồng ngoại chiếm khoảng 49% tổng năng lượng bức xạ từ Mặt Trời chiếu tới Trái Đất.

Bức xạ hồng ngoại có bước sóng dài hơn ánh sáng đỏ trong phổ khả kiến (khoảng 0.75μm0.75 \, \mu m) và ngắn hơn sóng vi ba (1000μm1000 \, \mu m). Do đó, dải sóng IR thường được xác định nằm trong khoảng 0.751000μm0.75 - 1000 \, \mu m hoặc 750nm1mm750 \, nm - 1 \, mm. Dù không nhìn thấy được, IR có thể được phát hiện bằng thiết bị cảm biến nhiệt hoặc cảm biến điện từ chuyên dụng.

William Herschel, một nhà thiên văn học người Anh, là người đầu tiên phát hiện ra bức xạ hồng ngoại vào năm 1800. Trong một thí nghiệm dùng lăng kính để phân tách ánh sáng Mặt Trời thành các màu khác nhau, ông nhận thấy nhiệt độ tăng cao nhất nằm ở khu vực bên ngoài vùng đỏ, nơi mắt người không thể nhìn thấy. Phát hiện này đã mở ra một lĩnh vực hoàn toàn mới trong quang học và vật lý bức xạ.

Phân loại vùng hồng ngoại

Dựa trên bước sóng, bức xạ hồng ngoại được phân loại thành ba vùng chính. Mỗi vùng có đặc tính vật lý và ứng dụng khác nhau:

  • Hồng ngoại gần (Near Infrared - NIR): 0.751.4μm0.75 - 1.4 \, \mu m. Được sử dụng phổ biến trong điều khiển từ xa, quang phổ học, thiết bị y tế.
  • Hồng ngoại trung (Mid Infrared - MIR): 1.43μm1.4 - 3 \, \mu m. Thường dùng trong phân tích hóa học, cảm biến khí, thiết bị đo nhiệt.
  • Hồng ngoại xa (Far Infrared - FIR): 31000μm3 - 1000 \, \mu m. Phù hợp cho các ứng dụng đo nhiệt lượng, thiên văn học và nghiên cứu vật chất ở nhiệt độ thấp.

Ngoài ba vùng chính nêu trên, một số tài liệu kỹ thuật còn chia nhỏ hơn thành các dải cụ thể như SWIR (Short-Wave IR), MWIR (Mid-Wave IR), và LWIR (Long-Wave IR), đặc biệt trong các ứng dụng ảnh nhiệt và cảm biến công nghiệp.

Vùng hồng ngoại Bước sóng Ứng dụng tiêu biểu
NIR 0.75 – 1.4 µm Điều khiển từ xa, viễn thám, y học
MIR 1.4 – 3 µm Phân tích hóa học, đo nhiệt
FIR 3 – 1000 µm Ảnh nhiệt, thiên văn học

Cơ chế phát xạ và hấp thụ bức xạ hồng ngoại

Theo định luật Planck, mọi vật thể có nhiệt độ lớn hơn độ không tuyệt đối (0K0 \, K) đều phát ra bức xạ điện từ, bao gồm cả bức xạ hồng ngoại. Mức phát xạ này phụ thuộc vào nhiệt độ, tính chất bề mặt và cấu trúc vật chất của vật thể. Vật thể càng nóng, năng lượng phát ra càng nhiều và dịch chuyển về phía bước sóng ngắn hơn.

Mức phát xạ bức xạ nhiệt của một vật lý tưởng (vật đen tuyệt đối) được mô tả theo phương trình Planck:

E(λ,T)=2πhc2λ51ehcλkT1E(\lambda, T) = \frac{2\pi hc^2}{\lambda^5} \cdot \frac{1}{e^{\frac{hc}{\lambda kT}} - 1}

Trong đó:

  • λ\lambda: Bước sóng (mét)
  • TT: Nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin)
  • hh: Hằng số Planck (6.626×1034Js6.626 \times 10^{-34} \, J \cdot s)
  • cc: Tốc độ ánh sáng (3×108m/s3 \times 10^8 \, m/s)
  • kk: Hằng số Boltzmann (1.38×1023J/K1.38 \times 10^{-23} \, J/K)

Các phân tử và nguyên tử cũng có thể hấp thụ hoặc phát xạ bức xạ hồng ngoại thông qua các dao động nội phân tử hoặc chuyển động quay. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong phân tích phổ hồng ngoại, nơi người ta xác định các liên kết hóa học và cấu trúc phân tử dựa trên dải hấp thụ đặc trưng.

Ứng dụng trong đo nhiệt và hình ảnh nhiệt

Thiết bị đo nhiệt sử dụng bức xạ hồng ngoại để xác định nhiệt độ bề mặt vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Đây là nguyên lý của các camera ảnh nhiệt, nhiệt kế hồng ngoại, cảm biến PIR (Passive Infrared Sensor), v.v.

Camera nhiệt hoạt động dựa trên việc ghi nhận bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể và chuyển đổi thành hình ảnh nhiệt. Trong hình ảnh nhiệt, các vùng nhiệt độ cao thường được hiển thị bằng màu sáng (vàng, đỏ) trong khi vùng lạnh hiện dưới dạng màu tối (xanh, tím). Ứng dụng phổ biến gồm:

  • Giám sát tòa nhà và phát hiện rò rỉ nhiệt
  • Chẩn đoán bệnh lý viêm, sốt trong y học
  • Kiểm tra bảng mạch và linh kiện điện tử
  • Quan sát ban đêm trong quốc phòng và an ninh

Một số thiết bị sử dụng cảm biến đặc biệt như:

  • Bolometer: Ghi nhận thay đổi nhiệt độ khi hấp thụ IR
  • Thermopile: Chuyển đổi nhiệt thành điện áp
  • Quantum IR detectors: Nhạy với photon IR, cho độ chính xác cao

Tham khảo thêm về công nghệ ảnh nhiệt tại Fluke - Infrared Thermography.

Vai trò trong truyền thông không dây

Hồng ngoại từng giữ vai trò quan trọng trong các hệ thống truyền thông không dây tầm ngắn, đặc biệt trước khi công nghệ Bluetooth và Wi-Fi trở nên phổ biến. Công nghệ truyền dữ liệu qua hồng ngoại hoạt động dựa trên nguyên tắc ánh sáng nhìn không thấy, truyền trong đường thẳng, nên yêu cầu giữa hai thiết bị phải có "tầm nhìn trực tiếp" (line-of-sight).

Một ví dụ điển hình là tiêu chuẩn IrDA (Infrared Data Association), được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động, laptop, PDA trong những năm 1990 – đầu 2000. Dù tốc độ truyền chỉ đạt vài Mbps và tầm hoạt động giới hạn trong vài mét, IR có ưu điểm là đơn giản, tiết kiệm năng lượng, và ít nhiễu hơn so với sóng radio trong môi trường kín.

Các ứng dụng hiện nay vẫn sử dụng hồng ngoại trong truyền tín hiệu bao gồm:

  • Điều khiển từ xa cho TV, máy lạnh, thiết bị gia dụng
  • Giao tiếp giữa các thiết bị y tế như máy đo đường huyết, nhiệt kế hồng ngoại
  • Hệ thống an ninh gia đình và cảm biến chuyển động PIR
  • Thiết bị IoT yêu cầu giao tiếp đơn hướng, không cần kết nối mạng

Tuy bị hạn chế bởi vật cản và không thể truyền xuyên tường như sóng vô tuyến, IR vẫn là lựa chọn đáng tin cậy trong các môi trường kiểm soát cao, nơi bảo mật và định hướng tín hiệu là ưu tiên hàng đầu.

Ứng dụng trong thiên văn học

Trong thiên văn học hiện đại, bức xạ hồng ngoại đóng vai trò thiết yếu vì nó có thể đi xuyên qua bụi vũ trụ mà ánh sáng khả kiến không thể xuyên qua. Nhờ đó, các nhà khoa học có thể quan sát các vật thể lạnh, vùng hình thành sao mới, thiên hà sơ khai và các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời.

Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất hiện nay là James Webb Space Telescope (JWST), sử dụng cảm biến hồng ngoại tiên tiến để thu thập tín hiệu từ vũ trụ xa xôi. JWST cho phép quan sát ở dải sóng từ 0.628μm0.6 - 28 \, \mu m, vượt xa khả năng của kính thiên văn Hubble.

Các ứng dụng cụ thể của IR trong thiên văn học bao gồm:

  • Khám phá các sao sơ sinh ẩn sâu trong đám mây bụi
  • Quan sát lõi thiên hà và lỗ đen siêu lớn
  • Phân tích thành phần hóa học khí quyển của các hành tinh ngoại hệ
  • Khảo sát nền vũ trụ xa xưa ở thời kỳ sau Big Bang

Tại Trái Đất, các kính thiên văn hồng ngoại thường được đặt ở độ cao lớn hoặc trên quỹ đạo để tránh ảnh hưởng của hơi nước trong khí quyển – yếu tố hấp thụ mạnh tia IR.

Ứng dụng trong y học và sinh học

Trong y học, bức xạ hồng ngoại được sử dụng trong liệu pháp nhiệt (heat therapy), một phương pháp điều trị không xâm lấn để cải thiện lưu thông máu, giảm đau cơ và phục hồi chức năng. Thiết bị IR phát ra sóng FIR có khả năng thâm nhập qua lớp biểu bì và truyền nhiệt sâu đến mô cơ.

Hồng ngoại xa (FIR) đã được nghiên cứu trong trị liệu giãn mạch, điều hòa huyết áp và tăng chuyển hóa tế bào. Một số thiết bị ứng dụng FIR bao gồm:

  • Đệm nhiệt trị liệu
  • Buồng xông FIR
  • Thiết bị trị liệu cho bệnh nhân xương khớp

Trong sinh học phân tử, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) là một kỹ thuật phân tích cấu trúc phân tử phổ biến. Phổ hấp thụ IR của một chất phản ánh các dao động đặc trưng của liên kết hóa học bên trong phân tử. Nhờ đó, FTIR được dùng để:

  • Phân tích thành phần mẫu sinh học (protein, lipid, carbohydrate)
  • Phát hiện các nhóm chức hóa học đặc biệt
  • Đánh giá cấu trúc thứ cấp của protein

Ngoài ra, công nghệ hình ảnh IR cũng được áp dụng trong tầm soát ung thư vú, kiểm tra viêm nhiễm, và theo dõi sự phân bố nhiệt độ cơ thể trong các nghiên cứu lâm sàng.

Ảnh hưởng sinh học và an toàn khi tiếp xúc

Mặc dù bức xạ hồng ngoại không mang tính ion hóa như tia cực tím hay tia X, nhưng tiếp xúc với IR cường độ cao vẫn có thể gây hại, chủ yếu do nhiệt lượng. Đặc biệt, mắt và da là hai cơ quan dễ bị ảnh hưởng nhất.

Tác động phổ biến gồm:

  • Khô giác mạc, mỏi mắt do tiếp xúc lâu với nguồn IR mạnh
  • Tổn thương võng mạc nếu IR kết hợp với ánh sáng nhìn thấy có cường độ cao
  • Bỏng da hoặc viêm da do tiếp xúc với FIR trong công nghiệp

Các tiêu chuẩn an toàn đã được đặt ra bởi nhiều tổ chức, trong đó có NIOSH (National Institute for Occupational Safety and Health). Theo đó, người làm việc trong môi trường có IR cao cần trang bị bảo hộ thích hợp như:

  • Kính lọc hồng ngoại
  • Găng tay chịu nhiệt
  • Quần áo bảo vệ da

Ngoài các thiết bị bảo hộ cá nhân, cần thực hiện đánh giá rủi ro và giới hạn thời gian tiếp xúc để đảm bảo an toàn lao động, đặc biệt trong ngành luyện kim, hàn điện, và sản xuất vật liệu công nghiệp.

Tài liệu tham khảo

  1. Planck, M. (1901). On the Law of Distribution of Energy in the Normal Spectrum. Annalen der Physik.
  2. NASA - Infrared: Beyond the Visible
  3. Fluke - Infrared Thermography
  4. James Webb Space Telescope (JWST)
  5. CDC - Infrared Radiation Safety
  6. Griffiths, D. J. (2017). Introduction to Electrodynamics (4th ed.). Pearson.
  7. Banwell, C. N., & McCash, E. M. (1994). Fundamentals of Molecular Spectroscopy. McGraw-Hill.
  8. Harrison, R. G. (2007). The infrared spectrum: A practical approach. Oxford University Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hồng ngoại:

Những yếu tố pháp lý ảnh hưởng đến tài chính nước ngoài Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 52 Số 3 - Trang 1131-1150 - 1997
TÓM TẮTSử dụng mẫu gồm 49 quốc gia, chúng tôi chỉ ra rằng những quốc gia có bảo vệ nhà đầu tư yếu kém, được đo lường bằng cả tính chất của các quy định pháp luật và chất lượng thực thi pháp luật, có thị trường vốn nhỏ hơn và hẹp hơn. Những phát hiện này áp dụng cho cả thị trường chứng khoán và thị trường nợ. Cụ thể, các quốc gia có hệ thống pháp luật dân sự Pháp có...... hiện toàn bộ
#bảo vệ nhà đầu tư #thị trường vốn #quy định pháp luật #thực thi pháp luật #pháp luật dân sự Pháp #hệ thống pháp luật thông thường
Sự Khắc Laser của Tụ Điện Dựa Trên Graphene Linh Hoạt và Hiệu Suất Cao Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 335 Số 6074 - Trang 1326-1330 - 2012
Lộ Trình Hồng Ngoại đến Điện Cực Graphene Cuộn điện hóa có thể cung cấp một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng, nhưng có giới hạn về lưu trữ năng lượng do chỉ có các vùng bề mặt của các điện cực mới có thể lưu trữ điện tích. Graphene đại diện cho một lựa chọn thay thế cho các điện cực than hoạt tính nhờ vào độ dẫn điện và diện tích bề mặt cao của nó, tuy nhi...... hiện toàn bộ
#Graphene #Electron hóa #Dẫn điện #Bề mặt #Siêu tụ điện #Laser Hồng Ngoại #Khắc laser #Vật liệu xốp #Oxit graphite #Kỹ thuật Laser
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Vi phạm hợp đồng tâm lý: Không phải là ngoại lệ mà là quy luật Dịch bởi AI
Journal of Organizational Behavior - Tập 15 Số 3 - Trang 245-259 - 1994
Tóm tắtSự xuất hiện và tác động của việc vi phạm hợp đồng tâm lý đã được nghiên cứu trong số các cựu sinh viên quản lý sau đại học (N = 128) được khảo sát hai lần, một lần vào thời điểm tốt nghiệp (ngay sau khi tuyển dụng) và sau đó hai năm sau. Hợp đồng tâm lý, những nghĩa vụ qua lại trong công việc được hình thành trong và sau quá trình...... hiện toàn bộ
Khả năng chống chịu của nội bào tử Bacillus đối với các môi trường khắc nghiệt trên Trái Đất và ngoài Trái Đất Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 64 Số 3 - Trang 548-572 - 2000
TÓM TẮT Nội bào tử của các loài Bacillus, đặc biệt là Bacillus subtilis, đã được sử dụng làm mô hình thí nghiệm để khám phá các cơ chế phân tử nằm sau sự tồn tại lâu dài đáng kinh ngạc của bào tử và khả năng của chúng đối với các tác động từ môi trường. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt mô hình phòng thí nghiệm phân tử về...... hiện toàn bộ
#Bacillus #nội bào tử #cơ chế chống chịu #môi trường khắc nghiệt #chuyển giao liên hành tinh
Trình tự bộ gen hoàn chỉnh của Lactobacillus plantarum WCFS1 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 4 - Trang 1990-1995 - 2003
Trình tự 3,308,274-bp của nhiễm sắc thể Lactobacillus plantarum dòng WCFS1, một chủng vi khuẩn tách từ NCIMB8826 và ban đầu được tìm thấy từ nước bọt người, đã được xác định, và chứa 3,052 gen dự đoán mã hóa protein. Chức năng sinh học có khả năng được gán cho 2,120 (70%) protein dự đoán. Phù hợp với phân loại của ...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus plantarum WCFS1 #bộ gen hoàn chỉnh #vi khuẩn lactic acid #đường phân #phosphoketolase #hệ thống vận chuyển PTS #protein ngoại bào #thích nghi lối sống.
Nghiên cứu cơ sở về các loại đất sét nguồn của Hội đất sét: Phương pháp hồng ngoại Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - - 2001
Quang phổ hồng ngoại (IR) có một lịch sử lâu dài và thành công như một kỹ thuật phân tích và được sử dụng rộng rãi (McKelvy và cộng sự, 1996; Stuart, 1996). Nó chủ yếu là một phương pháp bổ sung cho phân tích tán xạ tia X (XRD) và các phương pháp khác được sử dụng để nghiên cứu đất sét và khoáng đất sét. Đây là một kỹ thuật kinh tế, nhanh chóng và phổ biến vì một...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu dao động về cấu hình chuỗi của n-Paraffin lỏng và Polyethylene nóng chảy Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 47 Số 4 - Trang 1316-1360 - 1967

Bài báo này trình bày một phân tích dao động và cấu hình liên quan của n-paraffin dạng lỏng và polyethylene nóng chảy. Để phân tích, một trường lực hóa trị đã được khai thác có thể áp dụng cho cả chuỗi phẳng và không phẳng. Trường lực này được đánh giá dựa trên các tần số quan sát được của trans (T) và gauche (G) n-C4H10; TT và GT n-C5H12; TTT, GTT, và TGT n-C6H14; và polyetylen (T)∞, tất cả đều đ...

... hiện toàn bộ
#n-paraffin lỏng #polyethylene nóng chảy #phân tích dao động #trường lực hóa trị #cấu hình chuỗi #trạng thái trans và gauche #phổ hồng ngoại #liên kết gauche #kéo dãn C–C chỉnh đối xứng
Rút Trích Nhiệt Độ Bề Mặt Đất Từ TIRS Của Landsat 8 — So Sánh Giữa Phương Pháp Dựa Trên Phương Trình Truyền Bức Xạ, Thuật Toán Cửa Sổ Kép và Phương Pháp Kênh Đơn Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 6 Số 10 - Trang 9829-9852
Việc đảo ngược chính xác các biến số địa/vật lý bề mặt đất từ dữ liệu viễn thám cho các ứng dụng quan sát trái đất là một chủ đề thiết yếu và đầy thách thức đối với nghiên cứu biến đổi toàn cầu. Nhiệt độ bề mặt đất (LST) là một trong những tham số chính trong vật lý của các quá trình bề mặt trái đất từ quy mô địa phương đến toàn cầu. Tầm quan trọng của LST đang ngày càng được công nhận và ...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ bề mặt đất #Landsat 8 #cảm biến hồng ngoại nhiệt #phương trình truyền bức xạ #thuật toán cửa sổ kép #phương pháp kênh đơn #viễn thám #biến đổi toàn cầu #trái đất #độ phát xạ #SURFRAD #MODIS.
Sự lan tỏa của việc thuê ngoài công nghệ thông tin: Nguồn ảnh hưởng và tác động của Kodak Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 3 Số 4 - Trang 334-358 - 1992
Quy chế quản trị cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) của một tổ chức đang dần chuyển dịch từ các cơ chế thuần túy dựa trên cấp bậc và thị trường sang các phương thức hợp tác và đối tác, bao gồm cả các nhà cung cấp bên ngoài. Đặc biệt, thuê ngoài CNTT đã nổi lên như một đổi mới quản lý quan trọng trong chiến lược CNTT của tổ chức. Bài báo này tìm cách khám phá các nguồn ảnh hưởng tron...... hiện toàn bộ
#thuê ngoài công nghệ thông tin; ảnh hưởng nội bộ; hành vi mô phỏng; quyết định thuê ngoài; hiệu ứng Kodak
Tổng số: 848   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10